Có 2 kết quả:

高档 gāo dàng ㄍㄠ ㄉㄤˋ高檔 gāo dàng ㄍㄠ ㄉㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) superior quality
(2) high grade
(3) top grade

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) superior quality
(2) high grade
(3) top grade

Bình luận 0