Có 2 kết quả:
高档 gāo dàng ㄍㄠ ㄉㄤˋ • 高檔 gāo dàng ㄍㄠ ㄉㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) superior quality
(2) high grade
(3) top grade
(2) high grade
(3) top grade
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) superior quality
(2) high grade
(3) top grade
(2) high grade
(3) top grade
Bình luận 0